--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi công vũ trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi công vũ trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi công vũ trụ
+
Astronaut, cosmonaut astronaut
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
phi công vũ trụ
:
Astronaut, cosmonaut astronaut
+
ngây ngô
:
Dull, stupid
+
ngù
:
TasselNgọn giáo có ngùA long-handled spear with a tasselNgù vai váoShoulder tassels
+
malleable
:
dễ dát mỏng, dễ uốn